Contact us

Live Chat with Tek representatives. Available 6:00 AM - 4:30 PM

Call

Call us at

Available 6:00 AM – 5:00 PM (PST) Business Days

Download

Download Manuals, Datasheets, Software and more:

DOWNLOAD TYPE
MODEL or KEYWORD

Feedback

Bộ cấp nguồn để bàn tự động điều chỉnh phạm vi EA Elektro-Automatik

Dòng sản phẩm bộ cấp nguồn DC có thể lập trình để bàn EA Elektro-Automatik có dạng để bàn và dạng tháp với công suất nằm trong khoảng từ 300 W đến 1500 W. Một số model có các tính năng tiên tiến như tự động điều chỉnh phạm vi và máy tạo chức năng đi kèm. Chức năng tự động điều chỉnh phạm vi sẽ điều chỉnh dòng điện cao hơn ở mức điện áp thấp hơn và ngược lại, để duy trì công suất đầu ra đầy đủ trên một phạm vi mức điện áp/dòng điện. Máy tạo chức năng có thể cung cấp nhiều dạng sóng như sin, tam giác, chữ nhật và hình thang, đồng thời cũng có thể tạo ra các dạng sóng tùy ý.

Tất cả bộ cấp nguồn để bàn đều có màn hình cảm ứng TFT để dễ dàng điều khiển và thiết đặt quy trình kiểm tra. Giao diện dễ sử dụng này cho phép bạn nhanh chóng thiết đặt quy trình kiểm tra và dễ dàng vận hành thiết bị. Dòng sản phẩm tải và bộ cấp nguồn DC dạng để bàn và dạng tháp tiết kiệm không gian nhỏ gọn, tiết kiệm và có các tính năng tiên tiến thường không có ở hầu hết các thiết bị để bàn trên thị trường.

Nguồn điện

Lên đến 30 kW

Điện áp

Lên đến 2000 V

Dòng điện

Lên đến 1000 A

Bộ cấp nguồn để bàn tự động điều chỉnh phạm vi

Tự động điều chỉnh phạm vi giúp mang lại sự linh hoạt

Các sản phẩm EA Elektro-Automatik có chức năng tự động điều chỉnh phạm vi, cho phép nguồn điện hoặc tải hoạt động ở công suất tối đa trên nhiều dải điện áp và dòng điện, xuống tới 33% công suất đầu ra định mức.

So sánh lợi thế này với các bộ cấp nguồn truyền thống, chỉ có thể cho công suất đầu ra định mức ở điện áp và dòng điện tối đa. Việc áp dụng điện áp tối đa cho thiết bị đang được kiểm tra (DUT) là rất hiếm, điều đó nghĩa là hầu hết thời gian, bộ cấp nguồn đó không được sử dụng hết tiềm năng.

Sản phẩm này hoạt động như thế nào? Nguồn EA tự động cung cấp nhiều dòng điện hơn ở điện áp thấp hơn (hoặc nhiều điện áp hơn ở dòng điện thấp hơn), cho phép bộ cấp nguồn tiếp tục cung cấp công suất định mức. Việc này cho phép một nguồn duy nhất giải quyết nhiều kiểu điện áp và dòng điện mà thông thường sẽ cần nhiều bộ cấp nguồn.
Series Power Voltage Current Range Data Sheet
EA-PS 2000 B Triple 2 channels up to 0–160 W & 1 channel up to 0–12 W 2 channels up to 0–84 V & 1 channel 3–6 V 2 channels up to 0–10 A & 1 channel 0–4 A View Datasheet
Model Power Voltage Current Range
EA PS 2342 06B Channels 1 & 2: 0–100 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–42 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–6 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA PS 2342 10B Channels 1 & 2: 0–160 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–42 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–10 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA PS 2384 03B Channels 1 & 2: 0–100 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–84 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–3 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA PS 2384 05B Channels 1 & 2: 0–160 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–84 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–5 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA-PS 2000 B 0–100 W /0–320 W 0–42 V up to 0–84 V 0–6A up to 0–20 A
Model Power Voltage Current Range
EA PS 2042 06B 0–100 W 0–42 V 0–6 A per channel Get a quote
EA PS 2042 10B 0–160 W 0–42 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PS 2042 20B 0–320 W 0–42 V 0–20 A per channel Get a quote
EA PS 2084 03B 0–100 W 0–84 V 0–3 A per channel Get a quote
EA PS 2084 05B 0–160 W 0–84 V 0–5 A per channel Get a quote
EA PS 2084 10B 0–320 W 0–84 V 0–10 A per channel Get a quote
EA-PSI 9000 DT 0–320 W /0–1.5 kW 0–40 V up to 0–750 V 0–4 A up to 0–60 A View Datasheet
Model Power Voltage Current Range
EA PSI 9040 20 DT 0–320 W 0–40 V 0–20 A Get a quote
EA PSI 9040 40 DT 0–1 kW 0–40 V 0–40 A per channel Get a quote
EA PSI 9040 60 DT 0–1.5 kW 0–40 V 0–60 A per channel Get a quote
EA PSI 9080 10 DT 0–320 W 0–80 V 0–10 A Get a quote
EA PSI 9080 20 DT 0–640 W 0–80 V 0–20 A per channel Get a quote
EA PSI 9080 40 DT 0–1 kW 0–80 V 0–40 A per channel Get a quote
EA PSI 9080 60 DT 0–1.5 kW 0–80 V 0–60 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 04 DT 0–320 W 0–200 V 0–4 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 10 DT 0–640 W 0–200 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 15 DT 0–1 kW 0–200 V 0–15 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 25 DT 0–1.5 kW 0–200 V 0–25 A per channel Get a quote
EA PSI 9360 10 DT 0–1 kW 0–360 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PSI 9360 15 DT 0–1.5 kW 0–360 V 0–15 A per channel Get a quote
EA PSI 9500 06 DT 0–1 kW 0–500 V 0–6 A per channel Get a quote
EA PSI 9500 10 DT 0–1.5 kW 0–500 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PSI 9750 04 DT 0–1 kW 0–750 V 0–4 A per channel Get a quote
EA PSI 9750 06 DT 0–1.5 kW 0–750 V 0–6 A per channel Get a quote
Series Power Voltage Current Range Data Sheet
EA-PS 2000 B Triple 2 channels up to 0–160 W & 1 channel up to 0–12 W 2 channels up to 0–84 V & 1 channel 3–6 V 2 channels up to 0–10 A & 1 channel 0–4 A View Datasheet
Model Power Voltage Current Range
EA PS 2342 06B Channels 1 & 2: 0–100 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–42 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–6 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA PS 2342 10B Channels 1 & 2: 0–160 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–42 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–10 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA PS 2384 03B Channels 1 & 2: 0–100 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–84 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–3 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA PS 2384 05B Channels 1 & 2: 0–160 W
Channel 3: 0–12 W
Channels 1 & 2: 0–84 V
Channel 3: 3–6 V
Channels 1 & 2: 0–5 A
Channel 3: at 0–4 A
Get a quote
EA-PS 2000 B 0–100 W /0–320 W 0–42 V up to 0–84 V 0–6A up to 0–20 A
Model Power Voltage Current Range
EA PS 2042 06B 0–100 W 0–42 V 0–6 A per channel Get a quote
EA PS 2042 10B 0–160 W 0–42 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PS 2042 20B 0–320 W 0–42 V 0–20 A per channel Get a quote
EA PS 2084 03B 0–100 W 0–84 V 0–3 A per channel Get a quote
EA PS 2084 05B 0–160 W 0–84 V 0–5 A per channel Get a quote
EA PS 2084 10B 0–320 W 0–84 V 0–10 A per channel Get a quote
EA-PSI 9000 DT 0–320 W /0–1.5 kW 0–40 V up to 0–750 V 0–4 A up to 0–60 A View Datasheet
Model Power Voltage Current Range
EA PSI 9040 20 DT 0–320 W 0–40 V 0–20 A Get a quote
EA PSI 9040 40 DT 0–1 kW 0–40 V 0–40 A per channel Get a quote
EA PSI 9040 60 DT 0–1.5 kW 0–40 V 0–60 A per channel Get a quote
EA PSI 9080 10 DT 0–320 W 0–80 V 0–10 A Get a quote
EA PSI 9080 20 DT 0–640 W 0–80 V 0–20 A per channel Get a quote
EA PSI 9080 40 DT 0–1 kW 0–80 V 0–40 A per channel Get a quote
EA PSI 9080 60 DT 0–1.5 kW 0–80 V 0–60 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 04 DT 0–320 W 0–200 V 0–4 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 10 DT 0–640 W 0–200 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 15 DT 0–1 kW 0–200 V 0–15 A per channel Get a quote
EA PSI 9200 25 DT 0–1.5 kW 0–200 V 0–25 A per channel Get a quote
EA PSI 9360 10 DT 0–1 kW 0–360 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PSI 9360 15 DT 0–1.5 kW 0–360 V 0–15 A per channel Get a quote
EA PSI 9500 06 DT 0–1 kW 0–500 V 0–6 A per channel Get a quote
EA PSI 9500 10 DT 0–1.5 kW 0–500 V 0–10 A per channel Get a quote
EA PSI 9750 04 DT 0–1 kW 0–750 V 0–4 A per channel Get a quote
EA PSI 9750 06 DT 0–1.5 kW 0–750 V 0–6 A per channel Get a quote